Thông báo

Collapse
No announcement yet.

Một số thuật ngữ tiếng Nhật về điện điện tử

Collapse
X
 
  • Lọc
  • Giờ
  • Show
Clear All
new posts

  • Một số thuật ngữ tiếng Nhật về điện điện tử

    Tôi có dịch một danh sách một số thuật ngữ từ tiếng Nhật sang tiếng Việt (có kèm theo thuật ngữ tiếng Anh) nhưng có một số từ không chắc là chính xác lắm (chỗ có dấu hỏi). Vậy có ai biết xin đính chính giùm. Cám ơn nhiều.

    H.Â.

    電気・電子工学系用語
    Thuật ngữ về điện và điện tử
    Electric and Electronic Terminology

    電気部品 Linh kiện điện (Electrical parts)

    1. ていこう 抵抗 điện trở (resistor, resistance)
    2. コンデンサ tụ điện (capacitor, condenser, điện dung: capacitance)
    3. コイル cuộn dây (coil, inductor, độ tự cảm: inductance)
    4. IC(アイシー) IC (Integrated Circuit)
    5. リレー rơ le (relay)
    6. バナナプラグ phích cắm (hình quả chuối) (banana plug)
    7. ワニぐちクリップ kẹp ngàm cá sấu (aligator-jaw clip) ??
    8. ラッピングピン chân cắm (pin)
    9. きばん 基板 bảng điện (board)
    10. プラグ phích cắm (plug)
    11. コネクタ đầu nối (connector) ??
    12. コンセント ổ điện (powerpoint, outlet)
    13. ターミナル đầu nối, điểm nối (terminal) ??
    14. でんち 電池 nguồn điện (pin, ác quy) (battery)
    15. 電池ボックス hộp nguồn điện (battery box)
    16. スイッチ công tắc (switch)
    17. ランプ(電球 でんきゅう) đèn điện (bóng điện) (bulb, lamp)
    18. LED (エルイーディー) đi ốt quang (LED)
    19. かへんていこう 可変抵抗 biến trở (variable resistor, cũng dùng potentiometer)
    20. セレクタ công tắc chuyển mạch (selector)
    21. ディップスイッチ công tắc DIP (Dual In-line Package switch) ???
    22. トランス biến áp (transformer)
    23. シャーシ(chassis) (tiếng Việt là gì?) ??
    24. ちゅうけいターミナル(中継ターミナル) chân nối nối tiếp (junction terminal) ??
    25. ブロックフィン (block fin) bộ tản nhiệt (heatsink)
    26. ファン quạt điện (electric fan)
    27. ケース hộp đựng, vỏ (case)
    28. レール đường ray (rail) ??
    29. ゴム足 (ゴムあし) chân cao su (rubber foot)
    30. パネル bảng (chỉ báo, điều khiển) (panel)
    31. メータ đồng hồ đo (meter)
    32. つまみ núm (knob)
    33. ボタン nút bấm (button)
    34. ヒューズ cầu chì (fuse)
    35. ケーブル dây điện, cáp (cable)
    36. でんせん 電線 đường dây tải điện (cao thế) (high-voltage cable)
    37. コード (プラグ) dây diện (phích cắm) (cord)
    38. リード線 dây điện (thường dùng để nối với đồng hồ đo) (lead) ??
    39. ワイヤ dây điện (wire) (trong tiếng Việt có phân biệt lead, wire và cable không?)
    40. かいろ 回路 mạch điện (circuit)
    41. でんき 電気 điện khí (electricity)
    42. でんき 電機 điện cơ (electromechanics)
    43. でんき 電子 điện tử (electron)
    44. かでん 家電 đồ điện gia dụng (gia đình) (home electric appliances)
    45. 圧縮[圧搾]器, (ガスの)圧縮装置, máy nén khí (air/gas-compressor)

    --

  • #2
    Hay qua, may cai nay bac tim o dau ra the ???

    Comment

    Về tác giả

    Collapse

    HaiAu2005 Tìm hiểu thêm về HaiAu2005

    Bài viết mới nhất

    Collapse

    Đang tải...
    X