Khảo sát thông số lamda của Mosfet sử dụng PSPICE 9.1
Đối với thiết kế vi mạch tương tự, việc hiểu rõ các thông số của linh kiện MOSFET là rất cần thiết đối với người kỹ sư, nó giúp người kỹ sư tự tin khi quyết định dùng công nghệ nào cho thiết kế của mình. Một trong những thông số quan trọng trong tính toán thiết kế các mạch điện cơ bản là lamda, tuy nhiên với mô hình mosfet hiện nay, thông số lamda không được mô tả trực tiếp như ở level 1/2 mà được mô tả thông qua hệ số PCLM, trong đó lamda được tính toán bằng công thức khá phức tạp. Do đó các kỹ sư sẽ khảo sát thông số này thông qua đồ thị I_V của linh kiện như thế sẽ nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Dưới đây là các thông số của linh kiện MOSFET (TSMC 0.35um) cùng một số thay đối cần thiết để có thể mô phỏng dùng PSPICE.
Dữ liệu gốc mình tham khảo trên trang web www.mosis.com
http://www.mosis.com/cgi-bin/cgiwrap...epi-params.txt
---------------------
* ************************************************** **************************************
* * TSMC 0.35um Mixed-mode/RF, 5.0 V ESD, 2-poly SPICE MODEL *
* ************************************************** **************************************
* <http://www.mosis.com/cgi-bin/cgiwrap/umosis/swp/params/tsmc-035/t88f_mm_epi-params.txt>
* This model has been modified for use with PSPICE 9.1 student version
* NMOS transistor model name: MN
* PMOS transistor model name: MP
*------------------------------------------------------------------------------------------
.MODEL MN NMOS (
+LEVEL = 7
+TNOM = 27 MOBMOD = 1 CAPMOD = 2
*
* Process and parameters extraction related model parameters
*
+TOX = 7.8E-9 NLX = 4.058176E-7
*
* Threshold voltage related model parameters
*
+K1 = 0.6129988 K2 = 7.542666E-4 K3 = 100
+K3B = -10 NCH = 2.2E17 VTH0 = 0.4730643
+VOFF = -0.0876189 DVT0 = 0.4689888 DVT0W = 0
+DVT1W = 0 DVT2W = 0 DVT1 = 0.2917777
+DVT2 = -0.3 KETA = 3.56905E-3 PSCBE1 = 7.163825E8
+PSCBE2 = 1E-3 PVTH0 = -0.05 PK2 = 4.477143E-5
+WKETA = -1.015121E-3 LKETA = -0.0120304
*
* Mobility related model parameters
*
+U0 = 355.1321831 UA = -8.40947E-10 UB = 2.261637E-18
+UC = 2.996492E-11 WR = 1
*
* Subthreshold related parameters
*
+DSUB = 0.7823743 ETA0 = 1 ETAB = -0.0732914
+NFACTOR = 2.0725615
*
* Saturation related parameters
*
+PCLM = 1.676784 PDIBLC1 = 1.543456E-4 PDIBLC2 = 4.733841E-3
+PDIBLCB = 0.1 DROUT = 3.345392E-4 PVAG = 3.072725E-3
+DELTA = 0.01 VSAT = 1.875162E5 AGS = 0.1167968
+A0 = 0.8883904 A1 = 0 A2 = 0.3740786
+B0 = 1.155842E-6 B1 = 5E-6
*
* Geometry modulation related parameters
*
+DWG = -4.274339E-9 W0 = 3.02827E-5 DWB = 5.243879E-9
+WL = 0 WLN = 1 WW = 0
+WWN = 1 WWL = 0 LL = 0
+LLN = 1 LW = 0 LWN = 1
+LWL = 0
*
* Temperature effect parameters
*
+PRT = 0 UTE = -1.5 KT1 = -0.11
+KT1L = 0 KT2 = 0.022 UA1 = 4.31E-9
+UB1 = -7.61E-18 UC1 = -5.6E-11 AT = 3.3E4
*
* Overlap capacitance related and dynamic model parameters
*
+CGDO = 2.69E-10 CGSO = 2.69E-10 CGBO = 1E-12
+CJSWG = 1.82E-10 PBSWG = 0.8 MJSWG = 0.1824357
+CF = 0 PRDSW = -121.7614848 XPART = 0.5
*
* Parasitic resistance and capacitance related model parameters
*
+RDSW = 1.131183E3 PRWG = -0.1100856 PRWB = -0.2
+CIT = 0 CDSC = 2.4E-4 CDSCD = 0
+CDSCB = 0
*
* Common extrinsic model parameters
*
+WINT = 7.31909E-8 LINT = 2.503346531E-8 XJ = 1E-7
+RSH = 78.2 CJ = 9.015359E-4 PB = 0.8
+MJ = 0.3608969 CJSW = 2.782744E-10 PBSW = 0.8
+MJSW = 0.1801287 )
*
.MODEL MP PMOS (
+LEVEL = 7
+TNOM = 27 MOBMOD = 1 CAPMOD = 2
*
* Process and parameters extraction related model parameters
*
+TOX = 7.8E-9 NLX = 2.06513E-7
*
* Threshold voltage related model parameters
*
+K1 = 0.4304724 K2 = -0.0112912 K3 = 86.4300172
+K3B = -5 NCH = 8.52E16 VTH0 = -0.6954453
+VOFF = -0.140743 DVT0W = 0 DVT1W = 0
+DVT2W = 0 DVT0 = 0.3128439 DVT1 = 0.8240817
+DVT2 = -0.2517458 KETA = -4.16221E-3 PSCBE1 = 7.927378E10
+PK2 = 2.04063E-3 WKETA = 4.61596E-3 LKETA = -8.540344E-3
+PSCBE2 = 5.007084E-10 PVTH0 = 0.0253723
*
* Mobility related model parameters
*
+U0 = 150.785921 UA = 1E-10 UB = 1.789607E-18
+UC = -1.8798E-11 WR = 1
*
* Subthreshold related parameters
*
+DSUB = 0.2940371 ETA0 = 0.032156 ETAB = 5.85316E-3
+NFACTOR = 2
*
* Saturation related parameters
*
+PCLM = 4.7751455 PDIBLC1 = 2.143338E-3 PDIBLC2 = -2.300289E-6
+PDIBLCB = -6.805486E-4 DROUT = 2.413411E-4 PVAG = 15
+DELTA = 0.01 VSAT = 1.999188E5 AGS = 0.3099053
+A0 = 1.1641922 A1 = 4.218536E-3 A2 = 1
+B0 = 2.120097E-6 B1 = 5E-6
*
* Geometry modulation related parameters
*
+DWG = -1.858462E-8 W0 = 6.598922E-6 DWB = 1.143752E-8
+WL = 0 WLN = 1 WW = 0
+WWN = 1 WWL = 0 LL = 0
+LLN = 1 LW = 0 LWN = 1
+LWL = 0
*
* Temperature effect parameters
*
+PRT = 0 UTE = -1.5 KT1 = -0.11
+KT1L = 0 KT2 = 0.022 UA1 = 4.31E-9
+UB1 = -7.61E-18 UC1 = -5.6E-11 AT = 3.3E4
*
* Overlap capacitance related and dynamic model parameters
*
+CGDO = 2.05E-10 CGSO = 2.05E-10 CGBO = 1E-12
+CJSWG = 4.42E-11 PBSWG = 0.99 MJSWG = 0.3570517
+CF = 0 PRDSW = -76.9871264 XPART = 0.5
*
* Parasitic resistance and capacitance related model parameters
*
+RDSW = 3.913702E3 PRWG = -0.1079321 PRWB = -4.46657E-3
+CIT = 0 CDSC = 2.4E-4 CDSCD = 0
+CDSCB = 0
*
* Common extrinsic model parameters
*
+WINT = 7.50604E-8 LINT = 2.5E-8 XJ = 1E-7
+RSH = 150.7 CJ = 1.397158E-3 PB = 0.99
+MJ = 0.5773462 CJSW = 3.176388E-10 PBSW = 0.99
+MJSW = 0.3570517 )
*
--------------------------------------------------------
Các bạn copy và lưu vào một file text (tên tùy chọn) sau đó đổi đuôi thành .LIB
(ví dụ: MOSIS_TSMC035U.LIB)
File mô tả mạch điện khảo sát thông số lamda có nội dung như sau:
--------------------
**
*** MODEL LINK ***
.LIB "MOSIS_TSMC035U.LIB"
**
*** source NMOS_TEST ***
M_M1 VDD VGATE VSS VSS MN L=3.5E-7 W=5E-6
V_DD VDD VSS PWL 0 0 10us 3.3V
V_SS VSS 0 0
V_GATE VGATE VSS 1.2Vdc
**
*** SPICE Analysis ***
.TEMP 27
.TRAN 0 10us 1ns 1ns
.PROBE
.END
---------------------------
Các bạn copy và lưu vào một file .text (tên tùy chọn) sau đó đổi đuôi thành .sim.cir
(ví dụ: lamda_L1u_NMOS.sim.cir)
Các bạn để cả hai file trên chung một thư mục, sau đó khởi động PSpice AD Student, mở file .sim.cir và nhấn run.
Lamda = (Ids2-Ids1)/(Vds2 - Vds1)
Các bạn thử thay L = 0.5um/1um/2um/5um để khảo sát sự thay đổi của lamda, sau đó lưu lại để tham khảo sau này.
Thân mến.
Đối với thiết kế vi mạch tương tự, việc hiểu rõ các thông số của linh kiện MOSFET là rất cần thiết đối với người kỹ sư, nó giúp người kỹ sư tự tin khi quyết định dùng công nghệ nào cho thiết kế của mình. Một trong những thông số quan trọng trong tính toán thiết kế các mạch điện cơ bản là lamda, tuy nhiên với mô hình mosfet hiện nay, thông số lamda không được mô tả trực tiếp như ở level 1/2 mà được mô tả thông qua hệ số PCLM, trong đó lamda được tính toán bằng công thức khá phức tạp. Do đó các kỹ sư sẽ khảo sát thông số này thông qua đồ thị I_V của linh kiện như thế sẽ nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Dưới đây là các thông số của linh kiện MOSFET (TSMC 0.35um) cùng một số thay đối cần thiết để có thể mô phỏng dùng PSPICE.
Dữ liệu gốc mình tham khảo trên trang web www.mosis.com
http://www.mosis.com/cgi-bin/cgiwrap...epi-params.txt
---------------------
* ************************************************** **************************************
* * TSMC 0.35um Mixed-mode/RF, 5.0 V ESD, 2-poly SPICE MODEL *
* ************************************************** **************************************
* <http://www.mosis.com/cgi-bin/cgiwrap/umosis/swp/params/tsmc-035/t88f_mm_epi-params.txt>
* This model has been modified for use with PSPICE 9.1 student version
* NMOS transistor model name: MN
* PMOS transistor model name: MP
*------------------------------------------------------------------------------------------
.MODEL MN NMOS (
+LEVEL = 7
+TNOM = 27 MOBMOD = 1 CAPMOD = 2
*
* Process and parameters extraction related model parameters
*
+TOX = 7.8E-9 NLX = 4.058176E-7
*
* Threshold voltage related model parameters
*
+K1 = 0.6129988 K2 = 7.542666E-4 K3 = 100
+K3B = -10 NCH = 2.2E17 VTH0 = 0.4730643
+VOFF = -0.0876189 DVT0 = 0.4689888 DVT0W = 0
+DVT1W = 0 DVT2W = 0 DVT1 = 0.2917777
+DVT2 = -0.3 KETA = 3.56905E-3 PSCBE1 = 7.163825E8
+PSCBE2 = 1E-3 PVTH0 = -0.05 PK2 = 4.477143E-5
+WKETA = -1.015121E-3 LKETA = -0.0120304
*
* Mobility related model parameters
*
+U0 = 355.1321831 UA = -8.40947E-10 UB = 2.261637E-18
+UC = 2.996492E-11 WR = 1
*
* Subthreshold related parameters
*
+DSUB = 0.7823743 ETA0 = 1 ETAB = -0.0732914
+NFACTOR = 2.0725615
*
* Saturation related parameters
*
+PCLM = 1.676784 PDIBLC1 = 1.543456E-4 PDIBLC2 = 4.733841E-3
+PDIBLCB = 0.1 DROUT = 3.345392E-4 PVAG = 3.072725E-3
+DELTA = 0.01 VSAT = 1.875162E5 AGS = 0.1167968
+A0 = 0.8883904 A1 = 0 A2 = 0.3740786
+B0 = 1.155842E-6 B1 = 5E-6
*
* Geometry modulation related parameters
*
+DWG = -4.274339E-9 W0 = 3.02827E-5 DWB = 5.243879E-9
+WL = 0 WLN = 1 WW = 0
+WWN = 1 WWL = 0 LL = 0
+LLN = 1 LW = 0 LWN = 1
+LWL = 0
*
* Temperature effect parameters
*
+PRT = 0 UTE = -1.5 KT1 = -0.11
+KT1L = 0 KT2 = 0.022 UA1 = 4.31E-9
+UB1 = -7.61E-18 UC1 = -5.6E-11 AT = 3.3E4
*
* Overlap capacitance related and dynamic model parameters
*
+CGDO = 2.69E-10 CGSO = 2.69E-10 CGBO = 1E-12
+CJSWG = 1.82E-10 PBSWG = 0.8 MJSWG = 0.1824357
+CF = 0 PRDSW = -121.7614848 XPART = 0.5
*
* Parasitic resistance and capacitance related model parameters
*
+RDSW = 1.131183E3 PRWG = -0.1100856 PRWB = -0.2
+CIT = 0 CDSC = 2.4E-4 CDSCD = 0
+CDSCB = 0
*
* Common extrinsic model parameters
*
+WINT = 7.31909E-8 LINT = 2.503346531E-8 XJ = 1E-7
+RSH = 78.2 CJ = 9.015359E-4 PB = 0.8
+MJ = 0.3608969 CJSW = 2.782744E-10 PBSW = 0.8
+MJSW = 0.1801287 )
*
.MODEL MP PMOS (
+LEVEL = 7
+TNOM = 27 MOBMOD = 1 CAPMOD = 2
*
* Process and parameters extraction related model parameters
*
+TOX = 7.8E-9 NLX = 2.06513E-7
*
* Threshold voltage related model parameters
*
+K1 = 0.4304724 K2 = -0.0112912 K3 = 86.4300172
+K3B = -5 NCH = 8.52E16 VTH0 = -0.6954453
+VOFF = -0.140743 DVT0W = 0 DVT1W = 0
+DVT2W = 0 DVT0 = 0.3128439 DVT1 = 0.8240817
+DVT2 = -0.2517458 KETA = -4.16221E-3 PSCBE1 = 7.927378E10
+PK2 = 2.04063E-3 WKETA = 4.61596E-3 LKETA = -8.540344E-3
+PSCBE2 = 5.007084E-10 PVTH0 = 0.0253723
*
* Mobility related model parameters
*
+U0 = 150.785921 UA = 1E-10 UB = 1.789607E-18
+UC = -1.8798E-11 WR = 1
*
* Subthreshold related parameters
*
+DSUB = 0.2940371 ETA0 = 0.032156 ETAB = 5.85316E-3
+NFACTOR = 2
*
* Saturation related parameters
*
+PCLM = 4.7751455 PDIBLC1 = 2.143338E-3 PDIBLC2 = -2.300289E-6
+PDIBLCB = -6.805486E-4 DROUT = 2.413411E-4 PVAG = 15
+DELTA = 0.01 VSAT = 1.999188E5 AGS = 0.3099053
+A0 = 1.1641922 A1 = 4.218536E-3 A2 = 1
+B0 = 2.120097E-6 B1 = 5E-6
*
* Geometry modulation related parameters
*
+DWG = -1.858462E-8 W0 = 6.598922E-6 DWB = 1.143752E-8
+WL = 0 WLN = 1 WW = 0
+WWN = 1 WWL = 0 LL = 0
+LLN = 1 LW = 0 LWN = 1
+LWL = 0
*
* Temperature effect parameters
*
+PRT = 0 UTE = -1.5 KT1 = -0.11
+KT1L = 0 KT2 = 0.022 UA1 = 4.31E-9
+UB1 = -7.61E-18 UC1 = -5.6E-11 AT = 3.3E4
*
* Overlap capacitance related and dynamic model parameters
*
+CGDO = 2.05E-10 CGSO = 2.05E-10 CGBO = 1E-12
+CJSWG = 4.42E-11 PBSWG = 0.99 MJSWG = 0.3570517
+CF = 0 PRDSW = -76.9871264 XPART = 0.5
*
* Parasitic resistance and capacitance related model parameters
*
+RDSW = 3.913702E3 PRWG = -0.1079321 PRWB = -4.46657E-3
+CIT = 0 CDSC = 2.4E-4 CDSCD = 0
+CDSCB = 0
*
* Common extrinsic model parameters
*
+WINT = 7.50604E-8 LINT = 2.5E-8 XJ = 1E-7
+RSH = 150.7 CJ = 1.397158E-3 PB = 0.99
+MJ = 0.5773462 CJSW = 3.176388E-10 PBSW = 0.99
+MJSW = 0.3570517 )
*
--------------------------------------------------------
Các bạn copy và lưu vào một file text (tên tùy chọn) sau đó đổi đuôi thành .LIB
(ví dụ: MOSIS_TSMC035U.LIB)
File mô tả mạch điện khảo sát thông số lamda có nội dung như sau:
--------------------
**
*** MODEL LINK ***
.LIB "MOSIS_TSMC035U.LIB"
**
*** source NMOS_TEST ***
M_M1 VDD VGATE VSS VSS MN L=3.5E-7 W=5E-6
V_DD VDD VSS PWL 0 0 10us 3.3V
V_SS VSS 0 0
V_GATE VGATE VSS 1.2Vdc
**
*** SPICE Analysis ***
.TEMP 27
.TRAN 0 10us 1ns 1ns
.PROBE
.END
---------------------------
Các bạn copy và lưu vào một file .text (tên tùy chọn) sau đó đổi đuôi thành .sim.cir
(ví dụ: lamda_L1u_NMOS.sim.cir)
Các bạn để cả hai file trên chung một thư mục, sau đó khởi động PSpice AD Student, mở file .sim.cir và nhấn run.
Lamda = (Ids2-Ids1)/(Vds2 - Vds1)
Các bạn thử thay L = 0.5um/1um/2um/5um để khảo sát sự thay đổi của lamda, sau đó lưu lại để tham khảo sau này.
Thân mến.
Comment